Contenido de sensagent
investigaciones anteriores en el diccionario :
computado en 0.187s
ông bầu — empresaria, empresario, empresario de espectáculos, productor - người làm, người làm công — asalariada, asistente, ayudante, criado, dependienta, dependiente, empleada, oficial - nhân chứng — testiga de vista, testiga ocular, testigo de vista, testigo ocular, testigo presencial - currito, obrero - người từ chối nhập ngũ vì cho rằng điều đó trái với lương tâm — objetor de conciencia, objetor de consciencia - vợ — cara mitad, casada, consorte, cónyuge, costilla, esposa, esposo, marido, media naranja, mujer, oíslo - nhà khoa học — científica, científico, hombre de ciencia - misógamo, misógino - desempleado, parado - người sử dụng lao động — amo, empresario, patrón - chulapo, chulapón, chuleta, chulo, compadre, fachenda, fachendista, fachendoso, fafarechero, fardón, farolero, figurón, papelón, pinturero, principote, vacilón - emisario oficial, legado - người tham dự — participante - viajero - cristo, jesucristo - Leakey, Louis Seymour Bazett Leakey - Margarete Gertrud Zelle, Mata Hari - cô gái tinh nghịch — machirulo, machona, machote, marimacho - hết sức ngu xuẩn, không nhạy cảm, rất lớn — craso, enorme, estúpido, garrafal, grosero, inhumano, insensible, zafio - bất cần đạo lý — cínica, cínico - mesiánico - conjugal family, nuclear family (en) - extended family (en) - hộ gia đình, nhà — casa, familia - quần chúng — pueblo - claque, porra, tifus - fandom (en) - Caín - người xin việc — aspirante, candidato, solicitante - người hảo tâm — asistente, ayudador, ayudadora, ayudante, benefactor, benefactora, bienhechor, bienhechora - người bình dân — ciudadano, plebeyo - comunicador, comunicadora, comunicante - người nhát gan — cagado, miedica - người sáng tạo — creador, creadora - dụng cụ bảo hộ, người bảo vệ, người canh gác — abogada, abogado, defensor, guardián, madrina, padrino, patrocinador, patrocinadora, protector, protectora - chuyên gia — experta, experto, tasador, tasadora - người quan sát — observador - precursor, precursora - công nhân, người lao động, thường là công nhân làm việc chân tay — obrera - dueña - acriminador, acusador, delator, denunciador - nghệ sĩ bậc thầy, người lão luyện, nhà vô địch — as, crac, ducho, experto, genio, hacha, perito, virtuoso - người hâm mộ, người si mê — admirador - người ở độ tuổi thanh thiếu niên, thanh niên mới lớn, thiếu niên, trẻ vị thành niên — chiquillo, topolino, zagal - follador, fornicador - fresca, golfa, pendón, prójima, sota - địch thủ, đối thủ — adversario, antagonista, contendedor, contrario, oponente - cố vấn, người tư vấn — asesor, consejero, consultor - người ủng hộ — abogada, defensor, defensora, partidario - đặc vụ — agente - agente literario - agente provocador, incitador, instigador, instigadora - người khích động quần chúng — agitador - albina, albino, albino/albina - Ali Baba (en) - người ủng hộ — financiador, patrocinador, promotor - người học việc — aprendiz, estudiante en prácticas, meritorio, persona que hace prácticas - kẻ đáng ghét, người ngu ngốc — bastardo, cojonudo, cojudo, gilipollas, hijo de puta, hijoputa, huevón, pendejo - cô — tía, tía carnal, tita - au pair - autoridad - mecánico - ayah (en) - baboo, babu (en) - bé, trẻ nhỏ, trẻ sơ sinh, trẻ thơ — criatura, infante, neonato, párvula, párvulo - người giữ trẻ, người giữ trẻ hộ — baby sitter, canguro, china, guarda de niños, niñera - malo - administrador, depositario - niño - recogepelotas - begum - beldad, bella, belleza, hermosura - mejor amigo - Big Brother (en) - intolerante - espadón, pájaro gordo, pez gordo, primate - literata, marisabidilla, sabia, sabihonda - người cho thuê thuyền — barquero - người thuê — arrendador, jefe - gorila, portera, portero - chàng trai, con trai — chaval, chico, hijito, hijo, muchacho, niño, varón, zagal - amante, chorbo, fulano, novio - breadwinner (en) - bạn, bạn nghề, bạn thân, bạn thân thiết, người bạn, người giúp đỡ, người ủng hộ — amigazo, amigo íntimo, amigote, amiguete, camarada, colega, compañero, compinche, socio - bullebulle, buscavidas, chisgarabís, curioso, entremetida, entremetido, entrometida, entrometido, fisgón, hurón, metijón, metijóna, metomentodo, mirón - despensero, maestresala - người ngoài cuộc — circunstante, espectador - học viên trường sỹ quan, trường huấn luyện quân sự — cadete - calígrafa, calígrafo, pendolista - người đem thư hoặc thông báo tới — portador, porteador - chiến sỹ — defensor, luchador, paladín - thủ tướng — canciller - carácter, excéntrica, excéntrico, original, persona extravagante, tipo - cotorra, parloteador - tacaña, tacaño - trẻ em, trẻ vị thành niên, đứa bé, đứa con — alevín, chaval, chico, chiquillo, crío, menor, menor de edad, niño - hija, hijo, infante, niña, niño - bé — bebe, bebé, guagua, nene, niña, niño - choragus (en) - gã khờ — berzotas, bobelas, bobo, cipote, estúpido, imbécil, julandrón, julay, mameluco, monicaco, panoli, pavo, primo, pringado, tonto - người tầm thường — cualquiera, currinche, don nadie, pelagatos, pelanas, quídam, tirillas - người, vật làm sạch — limpiador - muchacha - coloso, titán - ủy viên hội đồng — concejal, conciliar, consejero - thiếp, vợ lẽ — barragana, coima, concubina, daifa, manceba, odalisca - contacto, contactos, enchufe, padrinos - người am hiểu — conocedor, conocedora, entendido, perito - người hay bắt chước — arrendajo, copiante, copión, imitador, imitadora, imitamonas, mona, mono, remedador, remedadora - redactor de textos publicitarios, redactor publicitario - bruja, vaca - criatura - aprendiz, fichaje, novato, novicio, pipiolo - tên cổ của Hướng đạo sinh, đứa trẻ mất dạy — cachorro de lobo, lobato, niño explorador - người phụ trách bảo tàng — conservador, conservadora - người canh giữ, người chăm sóc, người trông coi — custodio, guarda, guardián - bionic man, bionic woman, cyborg (en) - người hoài nghi — cínica, cínico, criticón, sacafaltas - ba, bố, cậu, cha, thầy, tía — padre, papa, papá, papaíto, papi, taita - người nông nổi — alocado, botarate, calavera, calvatrueno, exaltado, impetuoso, impulsivo, tarambana, temerario, tronera - con gái — hija - calumniador, difamador, infamador, maldiciente - demagoga, demagogo, manipulador - cortesana - caminante - detractor - abogado del diablo - diarista, memorialista - discriminado - người bất đồng chính kiến, người bất đồng quan điểm — contestatario, disidente, objetante, objetor - divorciada - gián điệp hai mang — agente doble, espía doble - viuda de título - bracero, galeote, peón - alcornoque, animal, bobo, bolo, bolonio, burro, camueso, ceporro, cernícalo, cipote, imbécil, leño, madero, melón, mendrugo, rocín, subnormal, tarugo, tonto, tronco, zoquete - asalariado, ganador - ectomorph (en) - egoísta, egotista - emancipador - người di cư — emigrada, emigrado, emigrante - emisario, enviada, enviado - castigadora, conquistadora, mujer fatal, tentadora, tigresa, vampiresa - esteta - hoạn quan — castrado, eunuco - Ngài, phu nhân — Excelencia, Su Excelencia, Su Ilustrísima, Vuecelencia, Vuecencia, Vuestra Excelencia - explotador - ba, bố, cậu, cha, ông tổ, thầy, tía, tổ tiên — padre - bố chồng, bố vợ — padre político - con gái — chica, chiquita, chiquitina, niña - cineasta, productor cinematográfico - joven a la moda - người nịnh bợ — adulador, aduladora, lisonjeador, lisonjeadora, zalamera, zalamero - ngoại kiều, người nước ngoài — extranjera, extranjero, forastera, forastero - autónomo, trabajadora independiente, trabajador independiente - công nhân quét rác — basurero - cô gái Nhật được huấn luyện để mua vui cho đàn ông bằng cách trò chuyện, geisha, khiêu vũ hoặc ca hát — geisha - tío, vejete - autor, generador - coloso, gigante - Alfonso, entretenido, gigolo, gigoló, mantenido - cô gái, người phụ nữ trẻ — chica, chica joven, chico, doncella, joven, muchacha, muchacho, mujer joven, niña, niño, señorita - Girl Scout (en) - con đỡ đầu - ahijada - ahijado - ablandabrevas, calamidad, cantonero, follón, inútil, mequetrefe, pelafustán, trasto - bueno - samaritano - gobernador general - người đào huyệt — enterrador, panteonero, sepulturero - tío abuelo - griot (en) - fan - alabardero - asno, burro, imbécil, pifia, plancha, zoquete - người làm những công việc lặt vặt — bricolador, bricoladora, bricolagista, manitas - enforcer, hatchet man (en) - người làm hoặc bán mũ — sombrerero - người đứng đầu một nhóm hoặc một tổ chức, thủ lĩnh — alto personaje, gerifalte, gran figura, responsable - nguyên thủ quốc gia — jefe de Estado, jefe del Estado, mandatario - oyente - cateto, paleto, palurdo - acaparador, comilón, comilona, glotón, glotona, tragón, tragona, zampabodigos, zampabollos, zampatortas, zampón, zampona - chủ nhà — anfitrión, anfitriona, huésped - bà nội trợ — ama, ama de casa, maruja - humanitario - iconoclasta - kẻ khờ dại, kẻ ngốc, kẻ ngốc nghếch, người kém thông minh, người mắc chứng độn, người ngu, người ngu ngốc, người ngu đần, người tối dạ, người đần độn — adoquín, alcornoque, animal, asno, babieca, badulaque, bambarria, bambarría, bato, batusino, bausán, bausana, berengo, berza, berzotas, bestia, besugo, bobalías, bobalicón, bobalicona, bobelas, bolo, borde, borrego, borrica, borrico, botarate, bruto, burra, burro, calabacín, calabaza, cebollino, chorra, ciruelo, cretino, estafermo, estúpido, forrapelotas, ganso, gilí, guajolote, guanajo, huevo, huevón, idiota, imbécil, Juan Lanas, macho, majadero, mamarracho, mameluco, mamerto, mamón, mastuerzo, melón, mema, memo, mentecata, mentecato, mequetrefe, muermo, necia, necio, oligofrénico, pandero, pánfilo, panoli, papahuevos, papamoscas, papanatas, pavipollo, pavo, payaso, percebe, piernas, pollino, porro, pringado, que padece cretinismo, retrasado, sinsustancia, soplagaitas, tarado, tiparraco, tipejo, tonta, tontaina, tonto, zambeque, zángano, zopenco, zulú - bolonio, ignorante, inculto, inexperta, inexperto, pollino - agitador, agitadora, incitador, incitadora, instigador, soplador - kẻ nổi loạn, người khởi nghĩa, người nổi loạn, người tạo binh biến, nổi loạn — amotinado, insubordinado, insurrecta, insurrecto, rebelde, sediciosa, sedicioso, sublevada, sublevado - kẻ xâm lược, người xâm nhập — entrometido, intrusa, intruso - người xâm phạm — invasor - Jack of all trades (en) - người trông nhà — bedel, casero, conserje, portera, portero - jinx, jonah (en) - júnior - capitoste, mandamás, papacote, pez gordo - dòng họ — familia, familiar, pariente, parientes - người tự cho mình biết mọi thứ — enterado, listillo, marisabidilla, sabelotodo, sabidillo, sabihondo - khác loại, loại ra — chiflado, el que sobra, excepción, majara, majareta, ser distinto - người lao động — jornalero, mano de obra, trabajador, trabajadora manual, trabajador manual - cô gái — chavala, chica, jovencita, moza, muchacha, rapaza, zagala - recién, retrasado, rezagada, rezagado, tardón, tardona - profano, seglar - người cứu sinh — guardavidas, socorrista - farero, torrero - hermana pequeña, hermanita - lính gác, người canh gác, sự canh gác — atalaya, centinela, vigilante - người thua thiệt — desamparado, desfavorecido, desvalido, outsider - người cục mịch — bruto, gamberro, patán, porro, zopenco, zoquete - người nổi tiếng — astro, estrella, lumbrera, luminar, notabilidad, star - light (en) - mirón - mẹ — madre, mama, mamá, mamaíta, mamita - máquina - mayordomo, senescal - đàn ông - hombre - man (en) - adonis - hombre - man (en) - ordenancista, perro ladrador, poco mordedor - bậc thầy — maestra, maestro, profesional - thành viên — afiliado, socio - hướng dẫn viên du lịch, người đưa thư, người đưa tin, sứ giả — alguacil, emisario, estafeta, guía acompañante, guía de turismo, mensajera, mensajero - mozo - Dago, metic (en) - guardia marina - miles gloriosus (en) - misántropa, misántropo - gọi bằng ông — Señor, Sr - mẫu — modelo - Monsieur (en) - người chuyên tổ chức tang lễ, người làm dịch vụ lễ tang — empresario de pompas fúnebres, pompas fúnebres director de, pompas fúnebres empresario de - mẹ chồng, mẹ vợ — madre política - mujik - sự trùng tên — homónimo, tocaya, tocayo - người kể chuyện, người thuyết minh — narrador, narradora - obstruccionista - người mới đến — nuevo, recién llegado - agarrada, agarrado, avara, avarienta, avariento, avaro, judía, judío, tacaña, tacaño - noctámbulo - badulaque, bobo, fantoche, memo, mentecato, popa, tonto, zoquete - người mới bắt đầu, người mới tu, người tập việc — alevín, debutante, novato, novicio, primerizo, principiante, usuario nuevo - ninfita - carroza, pureta, purili, tarra - người lôi kéo, người thao tác, người vận hành — manipulador, operador, operario - opiómano - chuyên gia nhãn khoa — anteojera, anteojero, oculista, óptica, óptico - nhà hùng biện — conferenciante, hablante, orador, oradora, ponente, retórico - trẻ mồ côi — doctrino, guacho - người bị xã hội ruồng bỏ, người hạ đẳng — desterrado, marginado, paria, proscrito - giám thị, đốc công — capataz, encargado, mayoral, superintendente, supervisor - chủ nhân, chủ sở hữu, người chủ — dueña, dueño, poseedor, poseedora, propietaria, propietario - cha, cha mẹ nuôi, mẹ — padres - diputado - chica de compañía - padrino, patrocinador - thần hộ mệnh — patrón, patrono, santo patrón, santo patrono - người man rợ, người thô lỗ — bárbaro, basto, bestia, charro, godo, grosero, palurdo, patán, zamarro, zambombo - cagatintas, chupatintas, tagarote, tinterillo - người cầu toàn — perfeccionista - persuadidor, persuasor - fariseo - người nhân từ — altruista, altruísta, filántropa, filántropo - bạn cùng chơi — amiguito, camarada, compañera de juego, compañero de juego, compañero de juegos - pornografista, pornógrafo - practicante, práctico - atormentador, atormentadora, bromista, burlador, burlón, burlona, cachador, chinche, embustero, estafador, trampista - người/vật báo hiệu, người tiền nhiệm — antecesor, antecesora, precursor, predecesor, predecesora - tổng thống — presidente de la república - chủ tọa — moderador, presidencia, presidenta, presidente - Príncipe Azul - processor (en) - chuyên nghiệp — profesional - obrera, obrero, proletario, trabajador - gái mại dâm, gái điếm, đĩ — alegrona, buscona, candonga, chipichusca, chirlata, coima, cualquiera, daifa, esquinera, fulana, furcia, golfa, gorrona, guarra, iza, lagarta, lea, lumi, meretriz, mujerzuela, pécora, pelandusca, pelleja, pellejo, perica, piba, picúa, prostituta, prostituto, pupila, puta, rabiza, ramera, tirona, zorra, zorrupia - cucufato, mojigato, puritano, remilgado - người lùn — enano, pigmeo - equivoquista, sofista - rara ave - campesino blanco - thợ sửa chữa — mecánico, reparador - người đại diện cho một nhóm người — representante - nhà nghiên cứu — investigador, investigadora - jubilada, jubilado, pensionista, retirado - trợ tá đắc lực — brazo derecho, factótum, mano derecha - người thách thức, những người cạnh tranh, đối thủ, đối thủ cạnh tranh — adversario, aspirante, competencia, competidor, contendiente, contrincante, desafiador, desafiadora, instigador, instigadora, provocador, provocadora, rival - kẻ lừa đảo, thằng ranh con — belitre, bribón, granuja, pícaro, pillo - compañero de habitación - renacuajo, tirillas - vaca sagrada - Ông già Nô-en — Papá Noel, Papa Noel , Santa Claus, Viejito Pascuero - sátrapa - chismoso, conventillero, difamador, gacetilla, gacetista - anh chàng giơ đầu chịu báng — cabeza de turco, chivo expiatorio, pagano, pagote, suplefaltas - colegial, colegiala, escolar - alumna, colegiala, escolar - explorador, guía, pionero - Sea Scout (en) - agente de inteligencia, agente operativo, agente secreto - người thọ 70 tuổi — septuagenaria, septuagenario - người định cư, tên thực dân — colonizador, colonizadora, colono, poblador - shiksa, shikse (en) - người đánh tín hiệu, người điều khiển tín hiệu — guardavía, señalador - người khờ, người ngốc — crédulo, imbécil, ingenuo, inocente, inocentón, simple, simplón - ngài, thưa ông, tiên sinh!, tước hiệu dùng trước tên đầu của một hầu tước hoặc tòng nam tước — caballero, señor, sir - anh, bà, chế, chị, cô, em, em gái — muchas gracias - mục tiêu dễ trúng — blanco fácil - tirador escondido - obrera cualificada, obrero cualificado, oficial - fregona - người trốn việc — desaplicado, flojo, gandul, maula, picure, remolón, zángano - mặt tối, người làm việc đầu tắt — esclavo - người mộng du — noctámbula, noctámbulo, somnámbulo, sonámbula, sonámbulo - beldad, belleza, bombón, guayabo, hermosura, preciosidad, tía buena - con trai — hijo, júnior - người thông thạo kinh nghiệm xử thế — hombre de mundo - người nói — conferenciante, hablador, hablante, interlocutor, persona que habla - người gác, người xem — espectador, observador, telespectador, televidente - Fungi, fungus kingdom, kingdom Fungi (en) - botafuego, cascarrabias, paparrabias - người phá đám, tình trạng nản trí — aguafiestas, cenizo - người phát ngôn — funcionaria de informaciones públicas, funcionario de informaciones públicas, portavoz - portavoz, vocero, voz - interesado económico ., tenedor de apuestas - lực lượng hỗ trợ, người, người đóng thế, người đóng vai phụ, thay phiên, vật thay thế — doble, reemplazante, refuerzo, relevo, substituta, substituto, suplente, sustituta, sustituto - alnada, entenada, hija política, hijastra, nuera - alnado, entenado, hijastro, hijo político - người lạ, người ngoài — desconocida, desconocido, extranjera, extranjero, extraño - cantonera, pelandusca - người đàn ông cường tráng — macho, machote - cấp dưới, thuộc cấp — subalterno, subordinada, subordinado - người kế vị, nối ngôi — sucesor, sucesora - người mẹ thay thế — de alquiler madre - superviviente - người sống sót — superviviente - adulador, aduladora, adulón, arrastrado, camelador, cameladora, candongo, cepillero, chupamedias, cobista, come mierda, franelero, lambiscón, lameculos, lavacaras, pelota, pelotero, pelotillero, quitamotas, quitapelillos, sicofanta, sobon, tiralevitas - chiến thuật gia — estratega, táctica, táctico - arrimadizo, lapa - capataz, comitente, mandante, principal - compañero de equipo - técnico - eventual, interino, obrera temporera, obrero temporero, suplente, temporera, temporero, trabajadora interina, trabajador interino - người xúi giục — tentador, tentadora - kẻ hay quấy rối, tai hoạ — amenaza, azote, calamidad, castigo, diablillo, flagelo, terror - pelleja - đứa trẻ chập chững biết đi, đứa trẻ nhỏ — chiquitín, nene, niñito, niño que comienza a andar - atormentador, torturador - aprendiz - atorrante, polizón, vagabundo, vago - reship, transfer, transferee (en) - người gây ra vấn đề — alborotador, alborotoso, bullanguero, buscapleitos, follonero, pleitista, revoltoso - audiomecanógrafa, audiomecanógrafo, dactilógrafa, dactilógrafo, mecanógrafa, mecanógrafo - patito feo - thằng ranh con — arrapiezo, criajo, galopín, garulla, golfillo, golfo, mataperros, patojo, pilluelo, pingucho - người sử dụng — persona que usa algo, usuario - người dẫn chỗ trong nhà hát, người hướng dẫn — acomodador, acomodadora, guía - người tình, người yêu, thiệp chúc mừng — amor, novia, novio, regalo de San Valentín/del día de los enamorados, tarjeta del día de San Valentín - vegetariano estricto - người có quyền cao chức trọng — alta dignataria, alto dignatario, archipámpano, dignatario, dignidad, dignitario, notable, persona destacada, personaje, personalidad, personalidad de viso, prócer - vigilante - tên côn đồ — bellaco, malo, malvado, sinvergüenza - khách du lịch, người gọi, người đến thăm — invitado, visita, visitante - con chồn cái — arpía, raposa, vulpeja, zorra, zorro - mirón, voyer - thợ giặt là — lavandera - proceso de beber vino - người canh gác — celador, guardián, velador, vigilante - vú em, vú nuôi — ama de cría, ama de leche, aya, niñera, nodriza - bà góa — viuda - người góa vợ — viudo - danh hiệu cho phụ nữ chưa chồng, quý bà — señora, Sra, sra. - người đàn bà đã có chồng — mujer - woman (en) - aficionado a las faldas, braguetero, faldero, gallinazo, ligón, mujeriego - wonder woman (en) - fabricante - người vụng về — grullo, paleto, pardillo, patán, rústico, zamarro - young buck, young man (en) - chàng trai trẻ — joven - người trẻ tuổi có nhiều hoài bão — yuppie - zoo keeper (en) - Boone, Daniel Boone - Brigida - Cristóbal - Thomas Alva Edison — Edison, Thomas Edison - Fulton, Robert Fulton (en) - Leakey, Mary Douglas Leakey, Mary Leakey (en) - Leakey, Richard Erskine Leakey, Richard Leakey (en) - Đức Mẹ — la Virgen, la Virgen María, Nuestra Señora, Virgen María - Naomi, Noemi (en) - Patrick, Saint Patrick, St. Patrick (en)[Domaine]
-