Contenido de sensagent
investigaciones anteriores en el diccionario :
computado en 0.0s
éditer (fr)[Classe]
imprimer (opérations diverses) (fr)[DomainRegistre]
publishing (en)[Domaine]
Publication (en)[Domaine]
công việc xuất bản, sự công bố, sự xuất bản sách — edición, emisión, industria editorial, publicación - edición - releaso - xuất bản phẩm — publicación - số báo, số phát hành của tạp chí — ejemplar, número - editor - nhà xuất bản — casa editora, casa editorial, ed, editor, editorial, empresa editora, empresa editorial - publisher (en) - newspaper publisher, publisher (en)[Dérivé]
edit (en)[Spéc.]
newspaper publisher, publisher (en)[PersonneQui~]
edición - edición - edición[Nominalisation]
rééditer (fr)[A Nouveau]
publishable (en)[QuiPeutEtre]
unpublishable (en)[QuiNePeutEtre]
công việc xuất bản, sự công bố, sự xuất bản sách — edición, emisión, industria editorial, publicación - releaso - xuất bản phẩm — publicación - số báo, số phát hành của tạp chí — ejemplar, número - editor - nhà xuất bản — casa editora, casa editorial, ed, editor, editorial, empresa editora, empresa editorial - publisher (en)[Dérivé]
-