Contenido de sensagent
investigaciones anteriores en el diccionario :
computado en 0.016s
qualité du caractère (fr)[Classe...]
caractère, état, propriété (fr)[Classe...]
Enthaltsamkeit, Genügsamkeit, Mäßigkeit - sự gồ ghề, vạm vỡ — Barschheit, Derbheit, Grobheit, Roheit - sự tin chắc — Überzeugung - sự chuyên cần, tính siêng năng — Fleiß - flegme (fr) - pondération (fr) - sự long trọng, sự uy nghiêm, tính bình thản, tính trang nghiêm, tính điềm tĩnh — Erhabenheit, Feierlichkeit, Gesetztheit, Weihe - componction (fr)[Spéc.]
sự nghiêm trọng, sự nghiêm túc, sự đứng đắn, tính nghiêm túc, tính tha thiết — Ernst[Gén.]
-